--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xe cam nhông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xe cam nhông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xe cam nhông
+ noun
truck
Lượt xem: 808
Từ vừa tra
+
xe cam nhông
:
truck
+
floating debt
:
nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)
+
tenterhooks
:
(nghành dệt) móc căng (vải)
+
chí hiếu
:
very pious